Có 4 kết quả:
譯成 yì chéng ㄧˋ ㄔㄥˊ • 議程 yì chéng ㄧˋ ㄔㄥˊ • 议程 yì chéng ㄧˋ ㄔㄥˊ • 译成 yì chéng ㄧˋ ㄔㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to translate into (Chinese, English etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) agenda
(2) agenda item
(2) agenda item
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) agenda
(2) agenda item
(2) agenda item
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to translate into (Chinese, English etc)